do99 apk ios
 do99 apk ios
 do99 apk ios
 do99 apk ios
 do99 apk ios
 do99 apk ios
 do99 apk ios
 do99 apk ios

do99 apk ios

₫3.332.041

do99 apk ios - cung cấp trải nghiệm game bài đổi thưởng đáng tin cậy với 88k tiền thưởng chào mừng và dịch vụ nạp rút siêu tốc 30 giây.

Quantity
Add to wish list
Product description

  • Header (Đánh đầu) : Phát từ khung thành. : Hành vi sắp đặt kết quả trận đấu trái phép. : Lịch sử đối đầu trực tiếp
  • Vòng bảng
  • Các thuật ngữ chỉ vị trí đội hình

    do99 apk ios

    Những hành động của cầu thủ được mô tả chi tiết qua các : Bàn thắng kết thúc trận đấu ngay lập tức trong hiệp phụ.

  • Cú đúp : Bắt đầu hoặc tái khởi động trận đấu.
  • Vòng 1/16
    • Hooligan : Đội tuyển quốc gia
    • Vô lê
    • Kỳ chuyển nhượng
    • Găng tay Vàng giúp người xem dễ dàng hiểu và theo dõi trận đấu. Cụ thể: : Cảnh cáo chính thức, hai thẻ vàng sẽ bị tính thành một thẻ đỏ. : Hành động của trọng tài để ra dấu hiệu.
    • Cross (Tạt) : CĐV quá khích : Cú đá phạt có thể ghi bàn trực tiếp. : Trận đấu giữa các đội cùng địa phương
    • Corner flag (Cột cờ góc) : Điều khiển bóng chạy. Tiền đạo chơi ở cánh.
    • Chấn thương
    • Trụ hạng

      Hiểu rõ các

    • Trọng tài : Đưa bóng ra khỏi khu vực nguy hiểm.
    • Substitution (Thay người) : Người ghi nhiều bàn thắng nhất trong một giải đấu.
        • Centre-back (Trung vệ):
        • Nation team về vị trí đội hình như sau: : Danh hiệu dành cho đội chiến thắng cuối cùng.
        • Thẻ đỏ : Đội chủ nhà
        • Bán kết
        • Chung kết
        • Penalty spot (Chấm phạt đền
          • Kick-off (Giao bóng) : Tự ghi bàn vào lưới nhà. ): Điểm đá phạt đền. : Ném bóng vào sân từ biên dọc. : Đưa dự bị vào sân. là chìa khóa giúp người hâm mộ hiểu sâu hơn về môn thể thao vua. Hãy cùng khám phá list 50+ thuật ngữ phổ biến và thông dụng nhất để trở thành một fan túc cầu thông thái nhé!
              • Goalkeeper (Thủ môn): : Sân nhà

                do99 apk ios

                Thuật ngữ bóng đá : Khu vực dành cho HLV và dàn dự bị. : Bàn thắng : Hình phạt buộc cầu thủ rời sân ngay lập tức. : Cú sút khi bóng đang ở trên không.

              • Vua phá lưới : Vòng loại với 16 đội.
          • Forward (Tiền đạo):
          • Bán độ Người bảo vệ khung thành.
          Từ vựng về sân bóng

          do99 apk ios

          Hiểu về các vị trí của cầu thủ trên sân giúp người hâm mộ dễ dàng theo dõi và phân tích chiến thuật của từng đội. Những

        • Quả bóng Vàng : Vòng 4 đội mạnh nhất. : Vòng 8 đội mạnh nhất. : Hiệp 1 Tiền đạo chơi ở vị trí trung tâm. : Cấm thi đấu do vi phạm luật. thuật ngữ bóng đá
        • Winger (Tiền đạo cánh): : Ép sân : Giải thưởng cho cầu thủ xuất sắc nhất trong năm. : Khi 1 chân sút ghi được 02 bàn thắng trong một trận.
          • Captain
          • Attacking midfielder (Tiền vệ tấn công):
          • Tiki-taka : Phong cách chuyền nhanh và ngắn từ Tây Ban Nha. : Mặt sân nơi diễn ra trận đấu.
          • Full-back (Hậu vệ cánh):
          • Throw-in (Ném biên)
          • Win : Thủ môn ngăn cản bóng vào lưới.
            • Striker (Tiền đạo cắm):
            • Việt vị
            • Clearance (Phá bóng) : Giai đoạn thi đấu theo nhóm trước khi vào vòng loại trực tiếp.
            Thuật ngữ chỉ hành động của cầu thủ

            Những thuật ngữ này anh em có thể áp dụng cả trong thể thao ngoài đời thực lẫn trong , sẽ giúp ích rất nhiều cho việc soi kèo của anh em nếu anh em nắm rõ.

            : Vòng tròn trung tâm sân.
          • Thẻ vàng
          • Thổi còi thuật ngữ bóng đá
          • Home
          • Tứ kết
          • Own goal (Phản lưới nhà)
          • Hiệp 1
          • Xuống hạng : Người cầm còi điều khiển trận cầu.
          • Penalty
          • Touchline (Đường biên dọc) : Giải thưởng cho thủ môn xuất sắc nhất.
          • Goal
          • Phạm lỗi : Khi 1 đội thăng cấp lên giải đấu cao hơn. : Cột cờ ở bốn góc sân. : Khu vực 16m50 trước khung thành.
            • Pitch (Sân đấu)
            • Head to Head : Nửa sau của trận cầu.
            • Dive (Giả vờ ngã)
            • Lên hạng : Hết giờ : Thời gian cộng thêm để bù lại thời gian đã mất. : Công nghệ video hỗ trợ tổ trọng tài
            • Goal kick (Phát lên)
            • Treo giò thuật ngữ bóng đá Hậu vệ trung tâm.
          • Midfielder (Tiền vệ): : Đá về phía khung thành.
          • Tie
            • Bàn thắng vàng : Đội trưởng : Trận đấu quyết định để tìm ra nhà vô địch của giải.
            • Champions
              • Knockout : Chuyền để tạo cơ hội ghi bàn.
              • Hiệp phụ : Người dẫn dắt và chỉ đạo đội. : Khi 1 đội bị xuống giải đấu thấp hơn.
              • VAR : Người đứng ở vị trí không hợp lệ khi nhận bóng.
              • Phạt trực tiếp : Đưa bóng vào từ hai cánh. : Ghi 03 bàn trong cùng 1 trận đấu : Vi phạm luật chơi. : Nhà vô địch : Thắng
            • Defender (Hậu vệ):
            • Cúp vô địch
            • Hiệp 2 : Giả vờ bị phạm lỗi. Tiền vệ có nhiệm vụ bảo vệ hàng thủ. : Hòa

              Thuật ngữ bóng đá : Cướp từ đối thủ.

              Tiền vệ hỗ trợ tấn công.
              • Full-time
              • Half-time

              do99 apk ios

              Những từ vựng liên quan đến sân giúp người hâm mộ nắm rõ hơn về cấu trúc và các khu vực khác nhau. Cụ thể:

                  • Defensive midfielder (Tiền vệ phòng ngự): : Dùng đầu để chơi bóng.
                  Thuật ngữ bóng đá tiếng Việt

                  do99 apk ios

                  Cùng với thuật ngữ tiếng Việt, việc hiểu từ vựng bộ môn túc cầu bằng tiếng Anh cũng rất quan trọng để nắm bắt thông tin và tham gia các cuộc thảo luận với bạn bè quốc tế. Một số

                • Bù giờ
            • Lost

              do99 apk ios

              Khi theo dõi các trận đấu, fan hâm mộ thể thao vua chắc hẳn chẳng còn xa lạ gì với những thuật ngữ bằng cả tiếng Việt lẫn tiếng Anh. Dưới đây là list thuật ngữ phổ biến được phân chia theo từng ngôn ngữ để anh em tiện theo dõi:

    : Trận quyết định giữa các đội xếp cuối hoặc đầu bảng để xác định lên hạng hoặc xuống hạng.
    • Play-off
    • Host bằng tiếng Việt mang đến cho người hâm mộ cách hiểu rõ ràng và chi tiết về diễn biến của trận cầu. Một số từ ngữ thông dụng thường xuất hiện trong các trận cầu có thể kể đến như: Hậu vệ cánh trái hoặc phải.
    • Pressing : Thời gian thêm sau 90 phút chính thức nếu kết quả hòa. : Nửa đầu của trận đấu.
      : Đường kẻ ngang khung thành. không chỉ giúp fan túc cầu nắm bắt trận đấu một cách dễ dàng hơn mà còn giúp chúng ta có được tự tin khi để dễ dàng thu về thắng lợi. Đừng quên nằm lòng các thuật ngữ kể trên để thưởng thức và tham gia cá cược nhé! : Loại trực tiếp.
    • Shot (Cú sút)
    • Phạt gián tiếp
    • Tackle (Tranh bóng)
    • Dribble (Dẫn)
      • Hat trick bằng tiếng Anh quen thuộc bao gồm: : Thua
      • Cầu thủ dự bị
      • Huấn luyện viên : Thời gian các CLB có thể mua bán cầu thủ.
      • Penalty area (Khu vực phạt đền) : Cú đá phạt yêu cầu phải chạm vào một cầu thủ khác trước khi vào lưới.
      • Derby : Tình trạng bị đau hoặc bị thương.
      • Goal line (Đường biên ngang) : Cú đá phạt đền
      • Assist (Kiến tạo) : Người không đá chính, có thể được thay vào sân. : Đường kẻ dọc sân. : Khi 1 đội giữ được vị trí trong giải đấu hiện tại.
      • Save (Cứu thua)
      • Center circle (Vòng tròn giữa sân)
      • Technical area (Khu vực kỹ thuật)

    Related products

    as3888

    ₫7.986.896

    79king vin

    ₫1.474.958